tại thời điểm 31/12/2011 STT | Khoản mục | Nguyên giá (NG) | Giá trị còn lại (GTCL) | GTCL/NG | I | Tài sản cố định hữu hình | 35.276.662.170 | 2.441.913.928 | 7% | 1 | Nhà cửa, vật kiến trúc | 19.807.146.794 | 2.028.214.344 | 10% | 2 | Máy móc thiết bị | 10.739.897.536 | 83.365.980 | 1% | 3 | Phương tiện vận tải | 3.501.611.150 | 200.509.494 | 6% | 4 | Thiết bị dụng cụ quản lý | 1.228.006.690 | 129.824.110 | 11% | II | Tài sản cố định vô hình | 177.000.000 | 0 | 0% | | Cộng | 35.453.662.170 | 2.441.913.928 | |
|